Đọc nhanh: 监牢 (giam lao). Ý nghĩa là: nhà giam; nhà tù; nhà lao; khám đường, nhà hoả lò; trại giam.
Ý nghĩa của 监牢 khi là Danh từ
✪ nhà giam; nhà tù; nhà lao; khám đường
监狱
✪ nhà hoả lò; trại giam
监禁犯人的处所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监牢
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 这 把 椅子 很牢
- Chiếc ghế này rất chắc chắn.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 他 被 关进 了 那 监牢
- Anh ấy bị giam vào nhà tù đó.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 监牢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 监牢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牢›
监›