皮锅煮肉 pí guō zhǔ ròu

Từ hán việt: 【bì oa chử nhục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮锅煮肉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì oa chử nhục). Ý nghĩa là: nồi da nấu thịt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮锅煮肉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮锅煮肉 khi là Danh từ

nồi da nấu thịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮锅煮肉

  • - ròu zài 锅里 guōlǐ 慢慢 mànmàn wēi

    - Thịt đang được hầm trong nồi.

  • - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • - 煮肉 zhǔròu 时要 shíyào piē 沫儿 mòér

    - Khi nấu thịt phải hớt bọt.

  • - 爸爸 bàba zhǔ le 一锅 yīguō 饺子 jiǎozi

    - Bố nấu một nồi sủi cảo.

  • - 小孩儿 xiǎoháier 肉皮儿 ròupíer nèn

    - trẻ nhỏ da thịt còn non.

  • - ròu zhǔ le

    - Thịt bị nấu cháy rồi.

  • - ròu méi 煮熟 zhǔshóu

    - Thịt luộc chưa chín.

  • - ròu zhǔ 稀烂 xīlàn

    - thịt nấu nhừ rồi.

  • - 这个 zhègè guō zhǔ 不了 bùliǎo 米粥 mǐzhōu

    - Nồi này không nấu được cháo.

  • - bāng mǎi 皮蛋 pídàn 瘦肉粥 shòuròuzhōu ba

    - Để tối giúp bạn đi mua trứng vịt bắc thảo và cháo thịt nạc cho.

  • - 牛肉 niúròu zhǔ 很烂 hěnlàn

    - Thịt bò hầm rất nhừ.

  • - 锅里 guōlǐ zài zhǔ 什么 shénme

    - Trong nồi đang đun gì?

  • - 一锅 yīguō fàn 已经 yǐjīng zhǔ hǎo le

    - Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.

  • - 面条 miàntiáo 不要 búyào yòng 这个 zhègè guō zhǔ

    - Đừng nấu mì trong nồi này.

  • - guō 坐在 zuòzài 炉火 lúhuǒ shàng 煮汤 zhǔtāng

    - Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.

  • - 那锅 nàguō 饺子 jiǎozi hěn báo

    - Nồi bánh sủi cảo đó, vỏ rất mỏng.

  • - 火炉 huǒlú 旁边 pángbiān shì 一个 yígè zhǔ 火锅 huǒguō yòng de xiǎo 瓦斯炉 wǎsīlú

    - Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.

  • - 皮笑肉不笑 píxiàoròubùxiào le 招呼 zhāohu

    - Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.

  • - 冬天 dōngtiān 适合 shìhé chī 羊肉 yángròu 火锅 huǒguō

    - Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.

  • - xiǎng yòng 火锅 huǒguō 汤来 tānglái zhǔ miàn ne

    - Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮锅煮肉

Hình ảnh minh họa cho từ 皮锅煮肉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮锅煮肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JAF (十日火)
    • Bảng mã:U+716E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao