Đọc nhanh: 皮锅煮肉 (bì oa chử nhục). Ý nghĩa là: nồi da nấu thịt.
Ý nghĩa của 皮锅煮肉 khi là Danh từ
✪ nồi da nấu thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮锅煮肉
- 肉 在 锅里 慢慢 煨
- Thịt đang được hầm trong nồi.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 煮肉 时要 撇 沫儿
- Khi nấu thịt phải hớt bọt.
- 爸爸 煮 了 一锅 饺子
- Bố nấu một nồi sủi cảo.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 肉 煮 糊 了
- Thịt bị nấu cháy rồi.
- 肉 没 煮熟
- Thịt luộc chưa chín.
- 肉 煮 得 稀烂
- thịt nấu nhừ rồi.
- 这个 锅 煮 不了 米粥
- Nồi này không nấu được cháo.
- 我 去 帮 你 买 皮蛋 和 瘦肉粥 吧
- Để tối giúp bạn đi mua trứng vịt bắc thảo và cháo thịt nạc cho.
- 牛肉 煮 得 很烂
- Thịt bò hầm rất nhừ.
- 锅里 在 煮 什么 ?
- Trong nồi đang đun gì?
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 面条 不要 用 这个 锅 煮
- Đừng nấu mì trong nồi này.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 那锅 饺子 皮 很 薄
- Nồi bánh sủi cảo đó, vỏ rất mỏng.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 他 皮笑肉不笑 地 和 我 打 了 招呼
- Anh ấy với tôi đã cười mỉm nhưng không phải cười toàn thân và chào hỏi.
- 冬天 适合 吃 羊肉 火锅
- Mùa đông thích hợp ăn lẩu thịt cừu.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮锅煮肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮锅煮肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煮›
皮›
⺼›
肉›
锅›