Đọc nhanh: 皮弗娄牛 (bì phất lu ngưu). Ý nghĩa là: beefalo (lai giữa bò nhà và bò rừng).
Ý nghĩa của 皮弗娄牛 khi là Danh từ
✪ beefalo (lai giữa bò nhà và bò rừng)
beefalo (cross between domestic cattle and bison)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮弗娄牛
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮弗娄牛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮弗娄牛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娄›
弗›
牛›
皮›