Đọc nhanh: 皮卡 (bì ca). Ý nghĩa là: pickup (xe tải) (loanword). Ví dụ : - 是在皮卡后面 Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
Ý nghĩa của 皮卡 khi là Danh từ
✪ pickup (xe tải) (loanword)
pickup (truck) (loanword)
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮卡
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 是 在 皮卡 后面
- Nó ở phía sau chiếc xe bán tải.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
皮›