Đọc nhanh: 皂碱 (tạo kiềm). Ý nghĩa là: giống như 肥皂, xà bông.
Ý nghĩa của 皂碱 khi là Danh từ
✪ giống như 肥皂
same as 肥皂
✪ xà bông
soap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂碱
- 那匹 马是 皂色 的
- Con ngựa đó có màu đen.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 这块 香皂 有 淡淡的 花香
- Viên xà phòng này phảng phất hương hoa.
- 改造 碱荒 , 种植 水稻
- cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.
- 皂白不分
- không phân biệt phải trái
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 这是 一块 新皂
- Đây là một miếng xà phòng mới.
- 那 皂隶 看着 很 凶
- Những người hầu kia trông rất hung dữ.
- 他 遭遇 碱 烧伤
- Anh ấy bị bỏng do đụng dính soda.
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 皂隶
- sai dịch của nha môn.
- 她 是不是 皂隶 ?
- Cô ấy có phải là người hầu không?
- 请 把 香皂 放在 浴室 里
- Hãy đặt xà phòng thơm ở trong phòng tắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皂碱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皂碱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皂›
碱›