百日红 bǎi rì hóng

Từ hán việt: 【bách nhật hồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "百日红" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bách nhật hồng). Ý nghĩa là: bách nhật hồng; tử vi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 百日红 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 百日红 khi là Danh từ

bách nhật hồng; tử vi

紫薇的别名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百日红

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - céng zài 百慕大 bǎimùdà 度过 dùguò 一个 yígè 夏日 xiàrì

    - Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.

  • - 旭日 xùrì 映红 yìnghóng le 天空 tiānkōng

    - Ánh sáng mặt trời mới mọc nhuộm đỏ bầu trời.

  • - 日用百货 rìyòngbǎihuò

    - đồ dùng hàng ngày

  • - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • - 日本 rìběn 一家 yījiā 公司 gōngsī 同意 tóngyì jiù 手表 shǒubiǎo 精确 jīngquè xiàng 我们 wǒmen 赔偿 péicháng 总价值 zǒngjiàzhí de 百分之四 bǎifēnzhīsì

    - Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.

  • - 春雨 chūnyǔ 带来 dàilái le 夏日 xiàrì 百花 bǎihuā

    - Mưa xuân mang đến mùa hè với hàng trăm loài hoa.

  • - 顾客 gùkè 需要 xūyào de 日用 rìyòng 小百货 xiǎobǎihuò 不能 bùnéng 断档 duàndàng

    - hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.

  • - 因患 yīnhuàn 百日咳 bǎirìhāi le 一针 yīzhēn

    - Cô ấy tiêm một mũi vì bị ho gà trăm ngày.

  • - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • - 日子 rìzi 过得 guòdé 火红 huǒhóng

    - cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.

  • - 小店 xiǎodiàn 办得 bàndé 日趋 rìqū 红火 hónghuǒ

    - cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.

  • - 喷薄欲出 pēnbóyùchū de 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - một vầng hồng nhô lên.

  • - 农民 nóngmín de 日子 rìzi 越来越 yuèláiyuè 红火 hónghuǒ

    - Cuộc sống của nông dân ngày càng thịnh vượng.

  • - hóng 姜丝 jiāngsī shì 日本料理 rìběnliàolǐ 所用 suǒyòng de 一种 yīzhǒng 调味料 tiáowèiliào

    - Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.

  • - 节日 jiérì de 舞台 wǔtái shàng 演员 yǎnyuán men 全都 quándōu 披红挂绿 pīhóngguàlǜ 载歌载舞 zàigēzàiwǔ

    - Các tiết mục trên sân khấu i, các diễn viên đều mặc trang phục xanh đỏ, múa hát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 百日红

Hình ảnh minh họa cho từ 百日红

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百日红 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao