Đọc nhanh: 白领八哥 (bạch lĩnh bát ca). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) myna có cổ (Acridotheres albocinctus).
Ý nghĩa của 白领八哥 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) myna có cổ (Acridotheres albocinctus)
(bird species of China) collared myna (Acridotheres albocinctus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白领八哥
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 这 人 就是 他 哥哥
- Người này chính là anh trai của hắn.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 白领阶层
- tầng lớp tri thức.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 他 毕业 后 成为 白领
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 许多 白领 喜欢 喝咖啡
- Nhiều dân văn phòng thích uống cà phê.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白领八哥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白领八哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
哥›
白›
领›