白干儿 báigān er

Từ hán việt: 【bạch can nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白干儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch can nhi). Ý nghĩa là: rượu trắng, rượu đế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白干儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白干儿 khi là Danh từ

rượu trắng

白酒,因无色、含水分少而得名

rượu đế

因无色、含水分少而得名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白干儿

  • - 青年人 qīngniánrén 热情 rèqíng gāo 干什么 gànshénme 活儿 huóer dōu ài 抢先 qiǎngxiān ér

    - thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.

  • - xiān xiē 一会儿 yīhuìer zài gàn

    - Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.

  • - 你们 nǐmen xiē 一会儿 yīhuìer ràng 我们 wǒmen 接着 jiēzhe gàn

    - Các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.

  • - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • - 跟班 gēnbān 干活儿 gànhuóer

    - cùng làm việc

  • - 头发 tóufà 擦干 cāgān hòu 才能 cáinéng 出去 chūqù 玩儿 wáner

    - Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.

  • - 闷头儿 mèntouer gàn

    - lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.

  • - gàn zhè 一行 yīxíng yǒu 年头儿 niántóuer le

    - anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • - 枣儿 zǎoér dōu shài 干巴 gānbā le

    - Táo phơi khô rồi.

  • - lǒu 点儿 diǎner 干草 gāncǎo shāo

    - đi vơ ít cỏ khô để đun.

  • - 要说 yàoshuō 干活儿 gànhuóer 真是 zhēnshi 一把手 yībǎshǒu

    - bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.

  • - zhè rén 真是 zhēnshi 硬手 yìngshǒu ér 干活 gànhuó yòu kuài yòu 细致 xìzhì

    - người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - 白嘴儿 báizuǐér chī cài

    - ăn vã thức ăn

  • - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • - 白嘴儿 báizuǐér 吃饭 chīfàn

    - ăn cơm không

  • - 材料 cáiliào 白白 báibái 糟蹋 zāotà le guài 可惜 kěxī le ér de

    - nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.

  • - de 活儿 huóer quán 白干 báiqián le

    - Tất cả việc tôi làm đều tốn công vô ích rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白干儿

Hình ảnh minh họa cho từ 白干儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白干儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao