Đọc nhanh: 登入 (đăng nhập). Ý nghĩa là: để nhập (dữ liệu), để đăng nhập (vào máy tính).
Ý nghĩa của 登入 khi là Động từ
✪ để nhập (dữ liệu)
to enter (data)
✪ để đăng nhập (vào máy tính)
to log in (to a computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登入
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 请问 要 办理 入住 登记 吗
- Cho hỏi bạn muốn làm thủ tục nhận phòng không?
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 入住 前 必须 先 登记
- Trước khi nhận phòng phải đăng ký trước.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 我们 已经 在 旅馆 登记 入住
- Chúng tôi đã đăng ký nhận phòng tại khách sạn.
- 我能 登记 入住 了 吗 ?
- Tôi có thể đăng ký nhận phòng được không?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登入
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登入 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
登›