Hán tự: 瘤
Đọc nhanh: 瘤 (lựu.lưu). Ý nghĩa là: nhọt, u. Ví dụ : - 毒瘤。 nhọt độc; bướu độc.. - 肉瘤。 bướu thịt.
✪ nhọt
瘤子
- 毒瘤
- nhọt độc; bướu độc.
- 肉瘤
- bướu thịt.
✪ u
皮肤表面或筋骨之间的赘生物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘤
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 割除 肿瘤
- cắt bỏ khối u.
- 毒瘤
- nhọt độc; bướu độc.
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 肉瘤
- bướu thịt.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 我们 称作 胸膜 间皮瘤
- Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 在 他 的 胃部 发现 了 一个 恶性肿瘤
- Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 可 触摸 的 肿瘤
- Ung thư có thể chạm được.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 我 想 给 「 纤维瘤 」 施 疗伤 咒
- Tôi muốn thực hiện một câu thần chú chữa bệnh trên Bệnh xơ cứng.
- 你 认为 这个 病人 什么 时候 可以 做 肿瘤 手术
- Bạn nghĩ bệnh nhân này có thể phẫu thuật ung thư khi nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘤›