病毒突变 Bìngdú túbiàn

Từ hán việt: 【bệnh độc đột biến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病毒突变" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh độc đột biến). Ý nghĩa là: Virus đột biến; virus biến thể.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病毒突变 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病毒突变 khi là Danh từ

Virus đột biến; virus biến thể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒突变

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • - 建议 jiànyì 肥胖 féipàng 病人 bìngrén 改变 gǎibiàn 饮食 yǐnshí

    - Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.

  • - 秋风 qiūfēng 飒然 sàrán 天气 tiānqì 突然 tūrán 变冷 biànlěng

    - Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.

  • - 这个 zhègè 病毒 bìngdú huì 致病 zhìbìng

    - Virus này có thể gây bệnh.

  • - 病毒 bìngdú 危害 wēihài zhe 身体 shēntǐ

    - Virus gây hại cho cơ thể.

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú hěn 危险 wēixiǎn

    - Loại virus này rất nguy hiểm.

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - 风云突变 fēngyúntūbiàn

    - biến động bất ngờ.

  • - 突变体 tūbiàntǐ yóu 突变 tūbiàn ér 产生 chǎnshēng de 一种 yīzhǒng xīn 个体 gètǐ xīn 有机体 yǒujītǐ 或者 huòzhě 新种 xīnzhǒng

    - 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.

  • - 可怕 kěpà de 病毒 bìngdú

    - Virus đáng sợ.

  • - de 病情 bìngqíng 突然 tūrán 急剧 jíjù 恶化 èhuà

    - Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.

  • - 生病 shēngbìng hòu 变得 biànde 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.

  • - 计算机 jìsuànjī 每天 měitiān 扫描 sǎomiáo 病毒 bìngdú

    - Máy tính quét virus mỗi ngày.

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 会要 huìyào rén de mìng

    - Loại virus này có thể lấy mạng người.

  • - 时局 shíjú 突变 tūbiàn

    - thời cuộc thay đổi bất ngờ.

  • - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè huā 分泌 fēnmì 花蜜 huāmì 病菌 bìngjūn 分泌 fēnmì 毒素 dúsù

    - dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.

  • - nǎo 猝变 cùbiàn 智力 zhìlì de 突然 tūrán de 剧烈 jùliè de 病变 bìngbiàn

    - Biến chứng não đột biến thông minh đột ngột, mạnh mẽ.

  • - 基因突变 jīyīntūbiàn 可能 kěnéng 引发 yǐnfā 疾病 jíbìng

    - Đột biến gen có thể gây ra bệnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病毒突变

Hình ảnh minh họa cho từ 病毒突变

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病毒突变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tū , Tú
    • Âm hán việt: Gia , Đột
    • Nét bút:丶丶フノ丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCIK (十金戈大)
    • Bảng mã:U+7A81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao