Đọc nhanh: 病急乱投医 (bệnh cấp loạn đầu y). Ý nghĩa là: có bệnh mới lo tìm thầy; có bệnh thì vái tứ phương; mất bò mới lo làm chuồng.
Ý nghĩa của 病急乱投医 khi là Thành ngữ
✪ có bệnh mới lo tìm thầy; có bệnh thì vái tứ phương; mất bò mới lo làm chuồng
病势沉重,到处乱请医生。比喻事情到了紧急的时候,到处求人或乱想办法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病急乱投医
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 医生 守 着 病人
- Bác sĩ túc trực bên cạnh bệnh nhân.
- 医生 在 给 病人 诊脉
- Bác sĩ đang bắt mạch cho bệnh nhân.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 医生 倾听 病人 的 描述
- Bác sĩ lắng nghe mô tả của bệnh nhân.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 医生 在 给 病人 量 血压
- Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.
- 医生 吻合 了 病人 的 血管
- Bác sĩ đã nối lại mạch máu của bệnh nhân.
- 遇到 紧急情况 , 不要 慌乱
- Gặp phải tình huống khẩn cấp, đừng hoảng loạn.
- 我 妈妈 去 医院 看 胃病
- Mẹ tôi đi bệnh viện khám bệnh dạ dày.
- 医生 保护 病人 隐私
- Bác sĩ bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
- 病急乱投医
- bệnh nặng chạy chữa khắp nơi.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 病急乱投医
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病急乱投医 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乱›
医›
急›
投›
病›