Đọc nhanh: 疫苗护照 (dịch miêu hộ chiếu). Ý nghĩa là: hộ chiếu vaccine.
Ý nghĩa của 疫苗护照 khi là Danh từ
✪ hộ chiếu vaccine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫苗护照
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 护养 秧苗
- chăm sóc cây trồng
- 照护 老人
- chăm sóc người già
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 细心 照护
- chăm sóc cẩn thận
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 我 忘记 带 护照 了
- Tôi quên mang hộ chiếu rồi.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 他 持有 两本 护照
- Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.
- 我 把 护照 丢失 了
- Tôi đã làm mất hộ chiếu.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 孩子 们 应 按时 接种 疫苗
- Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.
- 接种 疫苗
- tiêm ngừa dịch bệnh.
- 接种 流脑 疫苗
- tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 孩子 需要 接种 多种 疫苗
- Trẻ em cần tiêm nhiều loại vắc xin.
- 国徽 在 护照 上 印着
- Quốc huy được in trên hộ chiếu.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疫苗护照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疫苗护照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm护›
照›
疫›
苗›