疫苗护照 yìmiáo hùzhào

Từ hán việt: 【dịch miêu hộ chiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "疫苗护照" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dịch miêu hộ chiếu). Ý nghĩa là: hộ chiếu vaccine.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 疫苗护照 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 疫苗护照 khi là Danh từ

hộ chiếu vaccine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫苗护照

  • - jiù xiàng de 流感疫苗 liúgǎnyìmiáo yǒu 癌症 áizhèng 病毒 bìngdú

    - Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.

  • - 护养 hùyǎng 秧苗 yāngmiáo

    - chăm sóc cây trồng

  • - 照护 zhàohù 老人 lǎorén

    - chăm sóc người già

  • - 查验 cháyàn 护照 hùzhào

    - Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.

  • - 细心 xìxīn 照护 zhàohù

    - chăm sóc cẩn thận

  • - 签发 qiānfā 护照 hùzhào

    - ký phát hộ chiếu.

  • - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • - 忘记 wàngjì dài 护照 hùzhào le

    - Tôi quên mang hộ chiếu rồi.

  • - 必须 bìxū 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Bạn phải xuất trình hộ chiếu.

  • - 持有 chíyǒu 两本 liǎngběn 护照 hùzhào

    - Anh ấy có hai quyển hộ chiếu.

  • - 护照 hùzhào 丢失 diūshī le

    - Tôi đã làm mất hộ chiếu.

  • - 午安 wǔān 先生 xiānsheng qǐng 出示 chūshì nín de 护照 hùzhào hǎo ma

    - Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?

  • - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • - 孩子 háizi men yīng 按时 ànshí 接种 jiēzhòng 疫苗 yìmiáo

    - Trẻ em nên tiêm vắc xin đúng lịch.

  • - 接种 jiēzhòng 疫苗 yìmiáo

    - tiêm ngừa dịch bệnh.

  • - 接种 jiēzhòng 流脑 liúnǎo 疫苗 yìmiáo

    - tiêm vắc-xin phòng bệnh viêm màng não.

  • - 麻疹 mázhěn 疫苗 yìmiáo 三十万 sānshíwàn rén fèn

    - ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.

  • - 孩子 háizi 需要 xūyào 接种 jiēzhòng 多种 duōzhǒng 疫苗 yìmiáo

    - Trẻ em cần tiêm nhiều loại vắc xin.

  • - 国徽 guóhuī zài 护照 hùzhào shàng 印着 yìnzhe

    - Quốc huy được in trên hộ chiếu.

  • - 医生 yīshēng gěi 注射 zhùshè le 疫苗 yìmiáo

    - Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疫苗护照

Hình ảnh minh họa cho từ 疫苗护照

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疫苗护照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNE (大竹弓水)
    • Bảng mã:U+75AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao