Hán tự: 畴
Đọc nhanh: 畴 (trù). Ý nghĩa là: ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng, chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù. Ví dụ : - 田畴。 ruộng đất.. - 平畴千里。 đồng ruộng bạt ngàn.. - 范畴。 phạm trù.
Ý nghĩa của 畴 khi là Danh từ
✪ ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng
田地
- 田畴
- ruộng đất.
- 平畴 千里
- đồng ruộng bạt ngàn.
✪ chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù
种类
- 范畴
- phạm trù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畴
- 平畴 千里
- đồng ruộng bạt ngàn.
- 田畴
- ruộng đất.
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 范畴
- phạm trù.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畴›