chóu

Từ hán việt: 【trù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù). Ý nghĩa là: ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng, chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù. Ví dụ : - 。 ruộng đất.. - 。 đồng ruộng bạt ngàn.. - 。 phạm trù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng

田地

Ví dụ:
  • - 田畴 tiánchóu

    - ruộng đất.

  • - 平畴 píngchóu 千里 qiānlǐ

    - đồng ruộng bạt ngàn.

chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù

种类

Ví dụ:
  • - 范畴 fànchóu

    - phạm trù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 平畴 píngchóu 千里 qiānlǐ

    - đồng ruộng bạt ngàn.

  • - 田畴 tiánchóu

    - ruộng đất.

  • - 汉字 hànzì 属于 shǔyú 表意文字 biǎoyìwénzì de 范畴 fànchóu

    - chữ Hán là loại văn tự biểu ý.

  • - 范畴 fànchóu

    - phạm trù.

  • - 小明 xiǎomíng de 作品 zuòpǐn 范畴 fànchóu yīng 属于 shǔyú 魔幻 móhuàn 小说 xiǎoshuō

    - Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畴

Hình ảnh minh họa cho từ 畴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WQKI (田手大戈)
    • Bảng mã:U+7574
    • Tần suất sử dụng:Cao