磁畴 cí chóu

Từ hán việt: 【từ trù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磁畴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ trù). Ý nghĩa là: miền từ; miền sắt từ; đomen từ; magnetic-domain memory; bộ nhớ miền từ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磁畴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磁畴 khi là Động từ

miền từ; miền sắt từ; đomen từ; magnetic-domain memory; bộ nhớ miền từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁畴

  • - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • - 平畴 píngchóu 千里 qiānlǐ

    - đồng ruộng bạt ngàn.

  • - 电磁脉冲 diàncímàichōng qiāng

    - Một khẩu súng xung điện từ?

  • - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng từ.

  • - 一个 yígè 磁铁 cítiě de 强度 qiángdù shì 5 ào

    - Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.

  • - 奥斯 àosī shì 磁场 cíchǎng de 强度 qiángdù 单位 dānwèi

    - Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 测量 cèliáng 磁场 cíchǎng de 奥数 àoshù

    - Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.

  • - 磁场强度 cíchǎngqiángdù

    - cường độ từ trường.

  • - 田畴 tiánchóu

    - ruộng đất.

  • - 磁铁 cítiě shì 磁场 cíchǎng de 载体 zàitǐ

    - Than chì là vật dẫn tốt của điện.

  • - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zài 安排 ānpái gèng duō de 团队 tuánduì 使用 shǐyòng 磁共振 cígòngzhèn

    - Chúng ta không cần thêm bất kỳ nhóm nào về cộng hưởng từ.

  • - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • - 灌制 guànzhì 教学 jiāoxué 磁带 cídài

    - thu băng dạy học

  • - 激磁 jīcí 线圈 xiànquān

    - vòng dây kích từ

  • - 汉字 hànzì 属于 shǔyú 表意文字 biǎoyìwénzì de 范畴 fànchóu

    - chữ Hán là loại văn tự biểu ý.

  • - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • - 录音磁带 lùyīncídài 一种 yīzhǒng 相对 xiāngduì 狭长的 xiáchángde 磁带 cídài 用于 yòngyú xià 声音 shēngyīn 以便 yǐbiàn 日后 rìhòu zhòng fàng

    - Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.

  • - 电磁波 diàncíbō 干扰 gānrǎo le 电视机 diànshìjī 图像 túxiàng

    - Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.

  • - 这是 zhèshì 音乐 yīnyuè 磁带 cídài

    - Đây là cuộn băng từ nhạc.

  • - 小明 xiǎomíng de 作品 zuòpǐn 范畴 fànchóu yīng 属于 shǔyú 魔幻 móhuàn 小说 xiǎoshuō

    - Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磁畴

Hình ảnh minh họa cho từ 磁畴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁畴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điền 田 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丨フ一丨一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WQKI (田手大戈)
    • Bảng mã:U+7574
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao