Đọc nhanh: 番禺 (phan ngu). Ý nghĩa là: Quận Phiên Ngung ở tỉnh Quảng Đông, Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ Quận Phiên Ngung ở tỉnh Quảng Đông
Panyu county in Guangdong province
✪ Quận Phiên Ngung của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Panyu district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎngzhōushì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番禺
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 更番 守护
- luân phiên canh giữ.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 这种 番石榴 很 好吃
- Loại ổi này thật ngon.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 她 考虑 了 一番
- Cô ấy đã cân nhắc một lượt.
- 我们 要 更番 休息
- Chúng ta cần thay phiên nghỉ ngơi.
- 番 菜馆
- quán cơm âu
- 这片 土地 很 适合 种 番薯
- Mảnh đất này rất phù hợp để trồng khoai lang.
- 他们 轮番 值班
- Họ luân phiên trực ban.
- 整治 他 一番
- chỉnh cho nó một trận.
- 我们 计划 去 番禺 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch ở Phiên Ngung.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 番禺 的 风景 非常 美丽
- Cảnh vật ở Phiên Ngung rất đẹp.
- 尽管 过去 一年 许多 楼盘 的 售价 翻了一番 , 租金 却 裹足不前
- Mặc dù giá nhiều bất động sản đã tăng gấp đôi trong năm qua nhưng giá thuê vẫn trì trệ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 番禺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 番禺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm番›
禺›