Hán tự: 畦
Đọc nhanh: 畦 (huề). Ý nghĩa là: ruộng có bờ, luống. Ví dụ : - 畦田。 ruộng có bờ.. - 菜畦。 ruộng rau.. - 种了一畦韭菜 đã trồng một vườn hẹ.
Ý nghĩa của 畦 khi là Danh từ
✪ ruộng có bờ
有土埂围着的一块块排列整齐的田地,一般是长方形的
- 畦田
- ruộng có bờ.
- 菜畦
- ruộng rau.
- 种 了 一 畦 韭菜
- đã trồng một vườn hẹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ luống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畦
- 菜畦
- ruộng rau.
- 畦田
- ruộng có bờ.
- 种 了 一 畦 韭菜
- đã trồng một vườn hẹ.
Hình ảnh minh họa cho từ 畦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畦›