Đọc nhanh: 留职停薪 (lưu chức đình tân). Ý nghĩa là: nghỉ phép không lương (Tw).
Ý nghĩa của 留职停薪 khi là Thành ngữ
✪ nghỉ phép không lương (Tw)
leave of absence without pay (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留职停薪
- 弥留之际
- giờ phút hấp hối.
- 思想 不能 停留 在 过去
- Tư tưởng không thể dừng lại ở quá khứ.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 停职反省
- tạm thời cách chức để tự kiểm điểm.
- 降职 留用
- hạ chức nhưng vẫn giữ lại làm việc.
- 进步 不能 停留 不 前
- Sự tiến bộ không thể dừng lại.
- 她 靠 能力 升职 加薪
- Cô ấy thăng chức và tăng lương nhờ vào năng lực.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 科学 不能 停留 在 旧 理论 上
- Khoa học không thể dừng lại ở lý thuyết cũ.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 时间 永远 不会 停留
- Thời gian sẽ không bao giờ dừng lại.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
- 我们 在 武汉 停留 了 一天
- Chúng tôi dừng lại ở Vũ Hán một ngày.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
- 很少 有 观光客 在 这 停留
- Rất ít khách du lịch dừng lại ở đây.
- 他 在 路上 停留 了 一会儿
- Anh ấy đã dừng lại một lát trên đường.
- 视线 停留 在 他 身上
- Ánh mắt dừng lại trên người anh ấy.
- 客人 在 这里 停留 了 几天
- Các vị lữ khách ở lại đây vài ngày.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 留职停薪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 留职停薪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
留›
职›
薪›