Hán tự: 畈
Đọc nhanh: 畈 (phán.phiến). Ý nghĩa là: đất đai; ruộng; ruộng đất (thường làm tên đất), cánh (lượng tư dùng cho cánh đồng̀). Ví dụ : - 畈田 ruộng đồng. - 周党畈(在河南) Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). - 白水畈(在湖北) Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
Ý nghĩa của 畈 khi là Danh từ
✪ đất đai; ruộng; ruộng đất (thường làm tên đất)
田地 (多用于地名)
- 畈 田
- ruộng đồng
- 周党 畈 ( 在 河南 )
- Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
- 白水 畈 ( 在 湖北 )
- Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cánh (lượng tư dùng cho cánh đồng̀)
量词,用于大片田地
- 一畈 田
- một cánh đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畈
- 白水 畈 ( 在 湖北 )
- Bạch Thuỷ Phán (ở tỉnh Hồ Bắc Trung Quốc)
- 畈 田
- ruộng đồng
- 一畈 田
- một cánh đồng
- 周党 畈 ( 在 河南 )
- Chu Đảng Phán (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
Hình ảnh minh họa cho từ 畈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畈›