Đọc nhanh: 畅销货 (sướng tiêu hoá). Ý nghĩa là: hàng bán chạy.
Ý nghĩa của 畅销货 khi là Danh từ
✪ hàng bán chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅销货
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 兜销 存货
- bán rao hàng tồn kho
- 这 本书 上 了 畅销书 榜
- Cuốn sách này lọt vào danh sách sách bán chạy.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 这 本书 在 国外 非常 畅销
- Cuốn sách này rất được ưa chuộng ở nước ngoài.
- 这 本书 成为 了 畅销书
- Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 这些 产品 一直 很 畅销
- Những sản phẩm này luôn bán rất chạy.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 我们 通常 赊销 货物
- Chúng tôi thường thực hiện bán hàng trả góp.
- 这 本书 最近 很 畅销
- Cuốn sách này gần đây bán rất chạy.
- 这 款 手机 在 网上 畅销
- Chiếc điện thoại này bán chạy trên mạng.
- 那家店 的 米粉 十分 畅销
- Bún của cửa hàng đó bán chạy.
- 那 小说 注定 成为 畅销书
- Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 我们 家店 一天 销 了 不少 货
- Cửa hàng của chúng tôi bán được rất nhiều hàng trong một ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畅销货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅销货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畅›
货›
销›