Đọc nhanh: 畅销榜 (sướng tiêu bảng). Ý nghĩa là: Danh sách bán chạy.
Ý nghĩa của 畅销榜 khi là Danh từ
✪ Danh sách bán chạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅销榜
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 出榜 安民
- bố cáo an dân; ra thông báo trấn an dân chúng.
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 这 本书 上 了 畅销书 榜
- Cuốn sách này lọt vào danh sách sách bán chạy.
- 这 本书 在 国外 非常 畅销
- Cuốn sách này rất được ưa chuộng ở nước ngoài.
- 这 本书 成为 了 畅销书
- Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy.
- 这些 产品 一直 很 畅销
- Những sản phẩm này luôn bán rất chạy.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 这 本书 最近 很 畅销
- Cuốn sách này gần đây bán rất chạy.
- 这 款 手机 在 网上 畅销
- Chiếc điện thoại này bán chạy trên mạng.
- 那家店 的 米粉 十分 畅销
- Bún của cửa hàng đó bán chạy.
- 那 小说 注定 成为 畅销书
- Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畅销榜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅销榜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榜›
畅›
销›