伸个懒腰 shēn gè lǎn yāo

Từ hán việt: 【thân cá lãn yêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伸个懒腰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân cá lãn yêu). Ý nghĩa là: Vươn vai 1 cái.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伸个懒腰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伸个懒腰 khi là Động từ

Vươn vai 1 cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸个懒腰

  • - 一个 yígè 家族 jiāzú 灭亡 mièwáng le

    - Một gia tộc đã diệt vong.

  • - 他们 tāmen 家有 jiāyǒu 两个 liǎnggè 阿姨 āyí

    - Nhà họ có hai cô bảo mẫu.

  • - 姐姐 jiějie gěi 弟弟 dìdì 三个 sāngè 拥抱 yōngbào

    - Người chị ôm em trai ba cái.

  • - shì 一个 yígè 可爱 kěài de 弟弟 dìdì

    - Nó là đứa em trai đáng yêu.

  • - 舌头 shétou 一伸 yīshēn zuò le 鬼脸 guǐliǎn

    - nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.

  • - shēn le 懒腰 lǎnyāo

    - Anh ấy duỗi người một cái.

  • - yào 起来 qǐlai shēn 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Bạn phải đứng lên vươn vai đi.

  • - shēn zhe jiǎo shì 为了 wèile 绊倒 bàndǎo de

    - Anh ta giơ chân định ngáng tôi.

  • - 反对 fǎnduì 那个 nàgè 懒汉 lǎnhàn de 帽子 màozi

    - Cô ấy phản đối cái mác "người lười biếng".

  • - 真是 zhēnshi 好吃懒做 hàochīlǎnzuò de huò

    - Anh ta đúng là đồ hay ăn biếng làm.

  • - bié gěi qián shì 好吃懒做 hàochīlǎnzuò de rén

    - Đừng cho hắn ta tiền, hắn là kiểu người ham ăn nhác làm đó.

  • - 觉醒 juéxǐng lái biān 打呵欠 dǎhēqiàn biān 伸懒腰 shēnlǎnyāo

    - Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.

  • - 那个 nàgè 懒佬 lǎnlǎo 从不 cóngbù 干活 gànhuó

    - Người đàn ông lười đó không bao giờ làm việc.

  • - 每个 měigè rén dōu 希望 xīwàng 腰缠万贯 yāochánwànguàn 肥马轻裘 féimǎqīngqiú 不是 búshì 轻易 qīngyì néng 办到 bàndào de

    - Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện

  • - 这个 zhègè rén 非常 fēicháng 懒惰 lǎnduò

    - Người này rất lười biếng.

  • - 今天 jīntiān 我想 wǒxiǎng 睡个 shuìgè 懒觉 lǎnjué

    - Hôm nay tôi muốn ngủ nướng

  • - 偷懒 tōulǎn huì 影响 yǐngxiǎng 个人 gèrén 发展 fāzhǎn

    - Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.

  • - 老板 lǎobǎn zhǎng le 那个 nàgè 偷懒 tōulǎn de 员工 yuángōng

    - Ông chủ đã tát người nhân viên lười biếng đó.

  • - 士兵 shìbīng men zài 山腰上 shānyāoshàng chéng 扇形 shànxíng 散开 sànkāi 搜索 sōusuǒ 那个 nàgè 男人 nánrén

    - Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伸个懒腰

Hình ảnh minh họa cho từ 伸个懒腰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伸个懒腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLWL (人中田中)
    • Bảng mã:U+4F38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao