Đọc nhanh: 畅销书 (sướng tiêu thư). Ý nghĩa là: người bán hàng giỏi nhất, Cuốn sách bán chạy nhất, bom tấn.
Ý nghĩa của 畅销书 khi là Danh từ
✪ người bán hàng giỏi nhất
best-seller
✪ Cuốn sách bán chạy nhất
best-selling book
✪ bom tấn
blockbuster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅销书
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 该书 有 库存 已 脱销
- Cuốn sách này đã hết hàng.
- 这 本书 上 了 畅销书 榜
- Cuốn sách này lọt vào danh sách sách bán chạy.
- 这 本书 在 国外 非常 畅销
- Cuốn sách này rất được ưa chuộng ở nước ngoài.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 这 本书 成为 了 畅销书
- Cuốn sách này đã trở thành sách bán chạy.
- 这些 产品 一直 很 畅销
- Những sản phẩm này luôn bán rất chạy.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 她 书写 流畅
- Cô ấy viết trôi chảy.
- 这 本书 最近 很 畅销
- Cuốn sách này gần đây bán rất chạy.
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 这 款 手机 在 网上 畅销
- Chiếc điện thoại này bán chạy trên mạng.
- 那家店 的 米粉 十分 畅销
- Bún của cửa hàng đó bán chạy.
- 那 小说 注定 成为 畅销书
- Tiểu thuyết đó nhất định sẽ trở thành sách bán chạy.
- 我 又 一次 盗 到 了 畅销 作家 的 头衔
- Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.
- 本 直接 付款 授权书 将 于 本栏 所 填写 的 日期 自动 撤销
- Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.
- 她 的 著作 在 书店 里 销售
- Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畅销书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅销书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
畅›
销›