畅蔚 chàng wèi

Từ hán việt: 【sướng uất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "畅蔚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sướng uất). Ý nghĩa là: sướng toại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 畅蔚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 畅蔚 khi là Tính từ

sướng toại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅蔚

  • - 胸次 xiōngcì 舒畅 shūchàng

    - thư thái trong lòng; trong lòng thư thái

  • - 译文 yìwén 畅达 chàngdá

    - dịch văn trôi chảy.

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 新车 xīnchē 磨合 móhé 相当 xiāngdāng 顺畅 shùnchàng

    - Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.

  • - 畅游 chàngyóu 长江 chángjiāng

    - vẫy vùng trên sông Trường Giang.

  • - 络脉 luòmài 通畅 tōngchàng 身体 shēntǐ hǎo

    - Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.

  • - 云蒸霞蔚 yúnzhēngxiáwèi

    - mây đùn ráng đẹp.

  • - 晓畅 xiǎochàng 军事 jūnshì

    - tinh thông quân sự.

  • - 开怀畅饮 kāihuánchàngyǐn

    - uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.

  • - 文字 wénzì 流畅 liúchàng

    - Văn chương trôi chảy.

  • - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • - 我们 wǒmen 玩得 wándé hěn chàng

    - Chúng tôi chơi rất thoải mái,

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 点缀着 diǎnzhuìzhe 朵朵 duǒduǒ 白云 báiyún

    - bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng 铺展 pūzhǎn zhe 一片片 yīpiànpiàn de 白云 báiyún

    - từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.

  • - 通讯 tōngxùn 信号 xìnhào 十分 shífēn 畅通 chàngtōng

    - Tín hiệu liên lạc rất ổn định.

  • - 这条 zhètiáo kǒng 通畅 tōngchàng

    - Con đường này rất thông thoáng.

  • - 几年 jǐnián qián zāi de 树苗 shùmiáo 现已 xiànyǐ 蔚然 wèirán 成林 chénglín

    - cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.

  • - 蔚蓝 wèilán de 海洋 hǎiyáng

    - mặt biển xanh biếc

  • - 蔚蓝 wèilán de 天空 tiānkōng

    - bầu trời trong xanh

  • - 展出 zhǎnchū de 中外 zhōngwài 名画 mínghuà 蔚为大观 wèiwéidàguān

    - những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畅蔚

Hình ảnh minh họa cho từ 畅蔚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅蔚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSFI (廿尸火戈)
    • Bảng mã:U+851A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình