画眉 huàméi

Từ hán việt: 【hoạ mi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "画眉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoạ mi). Ý nghĩa là: hoạ mi; chim hoạ mi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 画眉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 画眉 khi là Danh từ

hoạ mi; chim hoạ mi

鸟,身体棕褐色,腹部灰白色,头、后颈和背部有黑褐色斑纹,有白色的眼圈叫的声音很好听,雄鸟好斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画眉

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - 画图 huàtú yuán

    - nhân viên đồ hoạ

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - de 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà

    - Em gái của cô ấy rất thích vẽ.

  • - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • - 静物画 jìngwùhuà

    - tranh tĩnh vật.

  • - huà zhēn 好看 hǎokàn a

    - Bạn vẽ thật đẹp.

  • - a de huà 太漂亮 tàipiàoliàng le

    - Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!

  • - 愁眉不展 chóuméibùzhǎn

    - ủ ê; rầu rĩ

  • - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • - kàn 愁眉不展 chóuméibùzhǎn de 样子 yàngzi 想必 xiǎngbì shì 遇到 yùdào 什么 shénme 烦心 fánxīn de shì le

    - Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.

  • - 书眉 shūméi shàng yǒu shū de 名字 míngzi

    - Trên mép sách có tên sách.

  • - 敦煌 dūnhuáng 壁画 bìhuà shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 艺术 yìshù zhōng de 瑰宝 guībǎo

    - bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.

  • - 画眉 huàméi shì 一种 yīzhǒng xiǎo 鸣禽 míngqín

    - Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 画眉 huàméi

    - Cô ấy rất thích vẽ mày.

  • - 眉毛 méimao 画斜 huàxié le 协调 xiétiáo

    - Lông mày vẽ lệch không hài hòa.

  • - yòng dài 画眉 huàméi hěn měi

    - Cô ấy dùng than vẽ lông mày rất đẹp.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 画眉

Hình ảnh minh họa cho từ 画眉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画眉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao