Đọc nhanh: 画片儿 (họa phiến nhi). Ý nghĩa là: bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh thu nhỏ, bức hoạ.
Ý nghĩa của 画片儿 khi là Danh từ
✪ bức tranh được in thu nhỏ lại; tranh nhỏ; tranh thu nhỏ
画片
✪ bức hoạ
用线条或色彩构成的形象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
- 那 是 画画 儿用 的 , 你 要 那个 干什么
- cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?
- 画 山水画 儿 他 很 拿手
- Anh ấy vẽ tranh thuỷ mặc rất điệu nghệ .
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 《 儿童 画报 》
- Họa báo nhi đồng
- 我会 画画 儿
- Tôi biết vẽ tranh.
- 她 的 儿子 喜欢 画画
- Con trai của cô ấy thích vẽ.
- 画画 儿要 打个 底子
- vẽ tranh phải có phác thảo.
- 我 喜欢 用 铅笔画 画儿
- Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 画片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
片›
画›