男性厌恶 nánxìng yànwù

Từ hán việt: 【nam tính yếm ác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "男性厌恶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nam tính yếm ác). Ý nghĩa là: sự lầm lì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 男性厌恶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 男性厌恶 khi là Thành ngữ

sự lầm lì

misandry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男性厌恶

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 恶性 èxìng 贫血 pínxuè

    - thiếu máu ác tính

  • - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • - 厌恶 yànwù

    - Tôi chán ghét anh ta.

  • - 厌恶 yànwù 不说 bùshuō 真话 zhēnhuà de rén

    - Anh ấy ghét những người không nói sự thật.

  • - 厌恶 yànwù 谎言 huǎngyán

    - Tôi ghét nói dối.

  • - 大家 dàjiā dōu 厌恶 yànwù

    - Mọi người đều chán ghét anh ấy.

  • - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • - 环境 huánjìng de 性质 xìngzhì hěn 恶劣 èliè

    - Tính chất của môi trường rất xấu.

  • - jiāng 被迫 bèipò 嫁给 jiàgěi 一位 yīwèi 男性 nánxìng 村民 cūnmín

    - Cô ấy sẽ bị ép kết hôn với một người đàn ông trong làng

  • - 恶性循环 èxìngxúnhuán

    - tuần hoàn ác tính (sự vật biến chuyển liên tục ngày càng xấu).

  • - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • - 男性 nánxìng de 具有 jùyǒu 上述 shàngshù 性别 xìngbié zhī 特点 tèdiǎn de huò 适合 shìhé 这种 zhèzhǒng 性别 xìngbié de

    - Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.

  • - 大家 dàjiā dōu 讨厌 tǎoyàn 那个 nàgè 恶棍 ègùn

    - Mọi người đều ghét tên vô lại đó.

  • - 男性 nánxìng 荷尔蒙 héěrméng 有助于 yǒuzhùyú 增强 zēngqiáng 身体 shēntǐ duì 压力 yālì de 抵抗力 dǐkànglì

    - Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.

  • - duì 鸡尾酒会 jīwěijiǔhuì de 厌恶 yànwù

    - Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.

  • - de 行为 xíngwéi 很否 hěnfǒu 令人厌恶 lìngrényànwù

    - Hành vi của anh ta rất xấu, khiến người ta ghét.

  • - duì 那种 nàzhǒng 行为 xíngwéi 极端 jíduān 厌恶 yànwù

    - Anh ấy cực kỳ chán ghét hành vi đó.

  • - 厌恶 yànwù 一切 yīqiè 矫揉造作 jiǎoróuzàozuò de 行为 xíngwéi

    - Tôi ghét mọi hành vi giả dối và làm ra vẻ giả tạo.

  • - 如果 rúguǒ duō chī ròu 男性 nánxìng 荷尔蒙 héěrméng de 失衡 shīhéng 情况 qíngkuàng 可能 kěnéng 进一步 jìnyíbù 恶化 èhuà

    - Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 男性厌恶

Hình ảnh minh họa cho từ 男性厌恶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男性厌恶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm , Yếm , Áp , Ấp
    • Nét bút:一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIK (一戈大)
    • Bảng mã:U+538C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao