Đọc nhanh: 电触点 (điện xúc điểm). Ý nghĩa là: Công tắc điện.
Ý nghĩa của 电触点 khi là Danh từ
✪ Công tắc điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电触点
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 晚场 电影 八点 才 开 呢
- Buổi chiếu phim tối đến tám giờ mới chiếu cơ.
- 这个 恐怖电影 差点 把 我 吓死 了
- Bộ phim kinh dị này suýt nữa làm tôi sợ chết khiếp.
- 你 小心 点儿 , 别 触电 !
- Con cẩn thận chút, đừng để điện giật!
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 这部 电影 触动 了 我 的 心
- Bộ phim này làm cảm động tôi.
- 手电筒 发出 的 亮点 很小
- Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 电影 内容 一点 也 不错
- Nội dung bộ phim không hề tệ chút nào.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 电影 几点 开始 ?
- Phim chiếu lúc mấy giờ?
- 电闸 有点 问题
- Cầu dao điện có chút vấn đề.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 这个 电影 有点儿 害怕
- Bộ phim này có chút đáng sợ.
- 这部 电影 一点儿 意思 也 没有
- Bộ phim này không thú vị chút nào.
- 这部 电影 多少 有点 意思
- Bộ phim này cũng có phần thú vị đấy.
- 我们 点 了 两部 电影
- Chúng tôi đã chọn hai bộ phim.
- 电影 从 晚上 七点 开始
- Phim bắt đầu vào bảy giờ tối.
- 这部 电影 有 不少 亮点
- Bộ phim này có rất nhiều điểm nhấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电触点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电触点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
电›
触›