电磁噪声 diàncí zàoshēng

Từ hán việt: 【điện từ táo thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电磁噪声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện từ táo thanh). Ý nghĩa là: nhiễu điện từ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电磁噪声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电磁噪声 khi là Danh từ

nhiễu điện từ

electromagnetic noise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁噪声

  • - 树林 shùlín 虫鸣 chóngmíng 噪声 zàoshēng xiǎng

    - Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.

  • - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • - 雷声 léishēng 淹没 yānmò le 电话 diànhuà 铃声 língshēng

    - Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.

  • - 噪声 zàoshēng 干扰 gānrǎo ràng rén 得不到 débúdào 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.

  • - méi 听到 tīngdào 电话 diànhuà 铃声 língshēng

    - Tôi không nghe thấy chuông điện thoại.

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng jiù méi 停过 tíngguò

    - Điện thoại không ngừng đổ chuông.

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng 刺耳 cìěr 响起 xiǎngqǐ

    - Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai

  • - 电话 diànhuà 铃声 língshēng 截断 jiéduàn le 的话 dehuà

    - chuông điện thoại đã cắt đứt lời nói chuyện của anh ấy.

  • - 听到 tīngdào 铃声 língshēng 急忙 jímáng 电话 diànhuà

    - Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.

  • - 电磁脉冲 diàncímàichōng qiāng

    - Một khẩu súng xung điện từ?

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • - 闪电 shǎndiàn 之后 zhīhòu 雷声 léishēng 轰隆 hōnglōng 作响 zuòxiǎng

    - Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.

  • - 这种 zhèzhǒng 噪声 zàoshēng 快要 kuàiyào fēng le

    - Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.

  • - 电锯 diànjù de 声音 shēngyīn zhēn 扎耳朵 zhāěrduo

    - âm thanh của cưa điện thật chói tai.

  • - 一声 yīshēng 放下 fàngxià le 电话筒 diànhuàtǒng

    - Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.

  • - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • - 录音磁带 lùyīncídài 一种 yīzhǒng 相对 xiāngduì 狭长的 xiáchángde 磁带 cídài 用于 yòngyú xià 声音 shēngyīn 以便 yǐbiàn 日后 rìhòu zhòng fàng

    - Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.

  • - 电磁波 diàncíbō 干扰 gānrǎo le 电视机 diànshìjī 图像 túxiàng

    - Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.

  • - 电话 diànhuà yòu 一次 yīcì zài de 耳边 ěrbiān 咔哒 kādá 一声 yīshēng 断掉 duàndiào

    - Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.

  • - 电磁波 diàncíbō néng 传递信息 chuándìxìnxī

    - Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电磁噪声

Hình ảnh minh họa cho từ 电磁噪声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电磁噪声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao