Đọc nhanh: 电气回路 (điện khí hồi lộ). Ý nghĩa là: (điện) mạch điện.
Ý nghĩa của 电气回路 khi là Danh từ
✪ (điện) mạch điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气回路
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 电气化
- điện khí hoá
- 理直气壮 地 回答
- Đường đường chính chính trả lời.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 回返 路程
- lộ trình về
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 我们 走 陆路 回家
- Chúng ta đi đường bộ về nhà.
- 她 把 迷路 当作 不 回家 的 借口
- Cô ấy lấy cớ lạc đường để không về nhà.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电气回路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电气回路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
气›
电›
路›