Đọc nhanh: 电操作刷 (điện thao tá xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải.
Ý nghĩa của 电操作刷 khi là Danh từ
✪ Bàn chải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电操作刷
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 闪电 之后 , 雷声 轰隆 作响
- Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 司机 正在 操作 机车
- Người lái đang điều khiển đầu máy.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 老 主任 出马 , 带班 操作
- chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.
- 操作 不当 会 导致 故障
- Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电操作刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电操作刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
刷›
操›
电›