Đọc nhanh: 甲状旁腺 (giáp trạng bàng tuyến). Ý nghĩa là: tuyến giáp trạng bên.
Ý nghĩa của 甲状旁腺 khi là Danh từ
✪ tuyến giáp trạng bên
内分泌腺之一,在甲状腺的左右叶后面两侧,共有四个,主要功能是调节体内钙和磷的代谢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲状旁腺
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 她 需要 写 一份 新 的 诉状
- Cô ấy cần viết một đơn kiện mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甲状旁腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甲状旁腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旁›
状›
甲›
腺›