Đọc nhanh: 副甲状腺 (phó giáp trạng tuyến). Ý nghĩa là: tuyến cận giáp (Tw).
Ý nghĩa của 副甲状腺 khi là Danh từ
✪ tuyến cận giáp (Tw)
parathyroid (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副甲状腺
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 痛苦万状
- vô cùng đau khổ.
- 状元 及第
- thi đỗ trạng nguyên.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 她 需要 写 一份 新 的 诉状
- Cô ấy cần viết một đơn kiện mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 副甲状腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 副甲状腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm副›
状›
甲›
腺›