Đọc nhanh: 甲型球蛋白 (giáp hình cầu đản bạch). Ý nghĩa là: alpha fetoprotein (AFP), alpha globulin.
Ý nghĩa của 甲型球蛋白 khi là Danh từ
✪ alpha fetoprotein (AFP)
✪ alpha globulin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲型球蛋白
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 这场 球赛 , 上半场 甲队 占上风
- trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 白血球 尿
- bạch cầu niệu
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 足球比赛 结果 , 甲队 赢 了
- kết quả trận đấu bóng đá, đội A đã thắng.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 球队 采用 了 新 的 进攻 阵型
- Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甲型球蛋白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甲型球蛋白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
球›
甲›
白›
蛋›