生石膏 shēngshígāo

Từ hán việt: 【sinh thạch cao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生石膏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sinh thạch cao). Ý nghĩa là: thạch cao sống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生石膏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生石膏 khi là Danh từ

thạch cao sống

一种无机化合物,分子式是CaSO4·2H2O,透明结晶体,白色、淡黄色、粉红色或灰色大部分为天然产,在建筑、装饰、塑造和水泥的制造上都用得很多医药上用做外科的绷扎材料,中医用 做解热药农业上用来改良碱化土壤也叫生石膏见〖石膏〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生石膏

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 奠基石 diànjīshí

    - bia móng

  • - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • - duàn 石膏 shígāo

    - nung thạch cao

  • - 生石膏 shēngshígāo

    - thạch cao sống.

  • - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái

    - Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.

  • - 成岩 chéngyán 作用 zuòyòng zài 岩石 yánshí 转化 zhuǎnhuà 过程 guòchéng zhōng 沉积物 chénjīwù 发生 fāshēng 化学 huàxué 物理变化 wùlǐbiànhuà de 过程 guòchéng

    - Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.

  • - 这种 zhèzhǒng 岩石 yánshí 属于 shǔyú 古生界 gǔshēngjiè

    - Loại đá này thuộc giới cổ sinh.

  • - shì 石膏 shígāo 子弹 zǐdàn 碎片 suìpiàn ma

    - Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?

  • - 琥珀 hǔpò shì 一种 yīzhǒng 透明 tòumíng de 生物 shēngwù 化石 huàshí

    - Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.

  • - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái 转业 zhuǎnyè 聚财 jùcái

    - Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō shēng 矿石 kuàngshí

    - Ở đây có nhiều quặng thô.

  • - 古生代 gǔshēngdài 化石 huàshí 众多 zhòngduō

    - Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.

  • - 山区 shānqū 容易 róngyì 发生 fāshēng 土石 tǔshí liú

    - Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 进口 jìnkǒu 石油 shíyóu 用于 yòngyú 生产 shēngchǎn

    - Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生石膏

Hình ảnh minh họa cho từ 生石膏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生石膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao