Đọc nhanh: 生石膏 (sinh thạch cao). Ý nghĩa là: thạch cao sống.
Ý nghĩa của 生石膏 khi là Danh từ
✪ thạch cao sống
一种无机化合物,分子式是CaSO4·2H2O,透明结晶体,白色、淡黄色、粉红色或灰色大部分为天然产,在建筑、装饰、塑造和水泥的制造上都用得很多医药上用做外科的绷扎材料,中医用 做解热药农业上用来改良碱化土壤也叫生石膏见〖石膏〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生石膏
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 南无 阿弥陀佛 , 愿得 往生
- Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 这种 岩石 属于 古生界
- Loại đá này thuộc giới cổ sinh.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 这里 有 很多 生 矿石
- Ở đây có nhiều quặng thô.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生石膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生石膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm生›
石›
膏›