Đọc nhanh: 生态文明 (sinh thái văn minh). Ý nghĩa là: văn minh sinh thái.
Ý nghĩa của 生态文明 khi là Danh từ
✪ văn minh sinh thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态文明
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 对 了 , 明天 是 你 的 生日
- À đúng rồi, ngày mai là sinh nhật của bạn.
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度 明朗
- thái độ rõ ràng.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 文明 国家
- quốc gia văn minh
- 文明 结婚
- lễ cưới hiện đại
- 保持 生态平衡
- duy trì cân bằng sinh thái.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 这 书生 文采 颇为 出众
- Vị thư sinh này văn chương khá tốt.
- 明天 是 我 爸爸 的 生日
- Ngày mai là sinh nhật bố tôi.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 明确 表示 态度
- thể hiện thái độ rõ ràng.
- 牙 医生 医术 高明
- Bác sĩ Nha có y thuật giỏi.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 张 先生 写文章 向来 态度 严谨 , 惜墨如金
- Trương tiên sinh trước nay viết văn đều rất cẩn thận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生态文明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生态文明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm态›
文›
明›
生›