Đọc nhanh: 生产方式 (sinh sản phương thức). Ý nghĩa là: phương thức sản xuất; cách thức sản xuất.
Ý nghĩa của 生产方式 khi là Danh từ
✪ phương thức sản xuất; cách thức sản xuất
人们取得物质资料的方式,包括生产力和生产关系两个方面生产方式决定社会的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产方式
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 白领 的 生活 方式 很 忙碌
- Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 他 注重 保持 健康 的 生活 方式
- Anh ấy chú trọng việc duy trì lối sống lành mạnh.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 受害人 的 生活 方式
- Nói chuyện với họ về các lựa chọn lối sống.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 生产力 的 发展 决定 生产方式 的 变革
- sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.
- 经济危机 改变 了 生活 方式
- Khủng hoảng kinh tế đã thay đổi lối sống.
- 维持 健康 的 生活 方式
- Duy trì lối sống lành mạnh.
- 健康 决定 于 生活 方式
- Sức khỏe quyết định bởi lối sống.
- 我们 正著手 生产 一种 新 的 款式 , 可望 在 秋季 面世
- Chúng tôi đang bắt đầu sản xuất một kiểu dáng mới, dự kiến sẽ ra mắt vào mùa thu.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 插队 改变 了 他们 的 生活 方式
- Tham gia đội sản xuất ở nông thôn đã thay đổi cách sốngc ủa họ.
- 他 的 生活 方式 很 活跃
- Lối sống của anh ấy rất năng động.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生产方式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生产方式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
式›
方›
生›