Đọc nhanh: 甘丹寺 (cam đan tự). Ý nghĩa là: Tu viện Ganden, tiếng Tây Tạng: dGa 'ldan rNam rgyal gling, quận Dagzê 達孜縣 | 达孜县 , Lhasa, Tây Tạng.
✪ Tu viện Ganden, tiếng Tây Tạng: dGa 'ldan rNam rgyal gling, quận Dagzê 達孜縣 | 达孜县 , Lhasa, Tây Tạng
Ganden monastery, Tibetan: dGa' ldan rNam rgyal gling, Dagzê county 達孜縣|达孜县 [Dá zī xiàn], Lhasa, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘丹寺
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 他 姓 丹
- Anh ấy họ Đan.
- 我们 沿着 一条 人迹罕至 的 小径 到达 了 寺庙
- Chúng tôi đi dọc theo một con đường nhỏ ít người đi qua để đến chùa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘丹寺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘丹寺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
寺›
甘›