瓷砖地 cízhuān dì

Từ hán việt: 【từ chuyên địa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瓷砖地" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ chuyên địa). Ý nghĩa là: Sàn gạch men, gạch bông. Ví dụ : - nền gạch men

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瓷砖地 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瓷砖地 khi là Danh từ

Sàn gạch men, gạch bông

Ví dụ:
  • - 瓷砖 cízhuān 地面 dìmiàn

    - nền gạch men

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓷砖地

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 巴巴结结 bābājiējiē zuò zhe 生活 shēnghuó

    - gắng gượng làm để mà sống

  • - 磕磕巴巴 kēkēbābā 解释 jiěshì

    - Anh ấy lắp bắp giải thích.

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - 宅基地 zháijīdì

    - đất nền nhà

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - lěi 切尔 qièěr shì 地质学家 dìzhìxuéjiā

    - Rachel là một nhà địa chất.

  • - 马上 mǎshàng xīn de 地砖 dìzhuān

    - Ngay lập tức lát gạch nền mới.

  • - 建筑工地 jiànzhùgōngdì shàng 堆满 duīmǎn le 砖瓦 zhuānwǎ

    - Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.

  • - 院子 yuànzi 杂乱 záluàn 地堆 dìduī zhe 木料 mùliào 砖瓦 zhuānwǎ

    - trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.

  • - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài màn 地砖 dìzhuān

    - Công nhân đang lát gạch nền.

  • - 瓷砖 cízhuān 地面 dìmiàn

    - nền gạch men

  • - 这批 zhèpī 瓷砖 cízhuān 贴得 tiēdé 极其 jíqí 规则 guīzé

    - Những viên gạch này được lát rất đều đặn.

  • - 打夯 dǎhāng 以后 yǐhòu 地基 dìjī jiù 瓷实 císhi le

    - sau khi đầm, nền đất đã chắc chắn.

  • - yào mǎi 瓷砖 cízhuān de 订货 dìnghuò 已登记 yǐdēngjì 下来 xiàlai le

    - Đơn hàng mua gạch đã được ghi nhận.

  • - 只要 zhǐyào 瓷砖 cízhuān 下面 xiàmiàn de 基板 jībǎn 没烂 méilàn jiù hǎo

    - Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.

  • - 花砖 huāzhuān màn

    - lát nền đá hoa.

  • - 砖块 zhuānkuài 噗地 pūdì 落入 luòrù 水中 shuǐzhōng

    - Gạch rơi tõm xuống nước.

  • - zài 工地 gōngdì shàng bān zhuān

    - Anh ấy đang bê gạch ở công trường.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瓷砖地

Hình ảnh minh họa cho từ 瓷砖地

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓷砖地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOMVN (戈人一女弓)
    • Bảng mã:U+74F7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao