Đọc nhanh: 瓶鼻海豚 (bình tị hải độn). Ý nghĩa là: cá heo mũi chai (Tursiops truncatus).
Ý nghĩa của 瓶鼻海豚 khi là Danh từ
✪ cá heo mũi chai (Tursiops truncatus)
bottle-nosed dolphin (Tursiops truncatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓶鼻海豚
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 寰海
- trong nước.
- 宦海
- quan trường
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 海豚 是 友好 的 动物
- Cá heo là động vật thân thiện.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
- 这瓶 酒 的 口感 很 特别
- Chai rượu này có hương vị rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓶鼻海豚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓶鼻海豚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
瓶›
豚›
鼻›