Đọc nhanh: 海豚泳 (hải độn vịnh). Ý nghĩa là: bơi bướm; bơi kiểu cá heo.
Ý nghĩa của 海豚泳 khi là Động từ
✪ bơi bướm; bơi kiểu cá heo
游泳的一种姿势,也是游泳项目之一,是蝶泳的变形,两臂的动作跟蝶泳相同,两腿同时上下打水,因像海豚游水的姿势而得名有时也叫蝶泳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豚泳
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 海堤
- đê biển
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 寰海
- trong nước.
- 海腰
- eo biển
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 和 闺蜜 一起 , 纹 一对 可爱 的 小海豚
- Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.
- 孩子 们 喜欢 赴 海边 游泳
- Bọn trẻ thích đi bơi ở bãi biển.
- 我 有意 到 海滨 游泳 , 但是 事情 忙 , 去 不了
- tôi có ý định đi tắm biển, nhưng bận việc, không đi được.
- 海豚 在 海洋 中 生活
- Cá heo sống trong đại dương.
- 海豚 是 友好 的 动物
- Cá heo là động vật thân thiện.
- 海豚 有 很 好 的 听觉
- Cá heo có thính giác rất tốt.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海豚泳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海豚泳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泳›
海›
豚›