Đọc nhanh: 瓦岗军 (ngoã cương quân). Ý nghĩa là: quân Ngoã Cương (quân khởi nghĩa chống nhà Tùy do Địch Nhượng lãnh đạo, đặt căn cứ ở đồn Ngoã Cương thuộc Vi Thành, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 瓦岗军 khi là Danh từ
✪ quân Ngoã Cương (quân khởi nghĩa chống nhà Tùy do Địch Nhượng lãnh đạo, đặt căn cứ ở đồn Ngoã Cương thuộc Vi Thành, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
隋末翟让领导的农民起义军以韦城瓦岗寨 (今河南滑县) 为根据地,团结附近的起 义力量,屡胜隋军,攻克河南大部分郡县,发展到几十万人,是使隋王朝覆灭的主力军之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦岗军
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 向 友军 求援
- cầu viện phía quân đội bạn.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦岗军
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦岗军 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
岗›
瓦›