Đọc nhanh: 瓦加杜古 (ngoã gia đỗ cổ). Ý nghĩa là: U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou (thủ đô Buốc-ki-na Pha-xô, cũng viết là Wagadugu).
Ý nghĩa của 瓦加杜古 khi là Danh từ
✪ U-a-ga-đu-gu; Ouagadougou (thủ đô Buốc-ki-na Pha-xô, cũng viết là Wagadugu)
布基纳法索的首都及最大城市,位于该国中部建于11世纪后半期,现在为贸易及商品批发中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦加杜古
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 古代 常有 灭族 事
- Ở thời cổ đại thường có chuyện tru di gia tộc.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 缶 是 一种 古代 的 瓦器
- Cái vò là một loại đồ gốm cổ.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 我 喜欢 吃 杜 古果
- Tôi thích ăn trái bòn bon
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦加杜古
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦加杜古 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
古›
杜›
瓦›