Hán tự: 璺
Đọc nhanh: 璺 (vấn). Ý nghĩa là: vết rạn; vết nứt. Ví dụ : - 碗上有一道璺。 trên bát có một vết rạn.
Ý nghĩa của 璺 khi là Danh từ
✪ vết rạn; vết nứt
陶瓷、玻璃等器具上的裂痕
- 碗 上 有 一道 璺
- trên bát có một vết rạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璺
- 裂 璺 的 破锅
- nồi bị rạn nứt.
- 茶碗 有 一道 裂 璺
- bát trà sắp bị nứt rồi.
- 碗 上 有 一道 璺
- trên bát có một vết rạn.
Hình ảnh minh họa cho từ 璺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 璺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm璺›