Hán tự: 嗡
Đọc nhanh: 嗡 (ông.ổng). Ý nghĩa là: vù vù; vo ve. Ví dụ : - 蜜蜂嗡 嗡地飞。 ong bay vù vù; ong bay vo ve
Ý nghĩa của 嗡 khi là Từ tượng thanh
✪ vù vù; vo ve
象声词
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗡
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
- 好像 是 低沉 的 嗡嗡声
- Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
Hình ảnh minh họa cho từ 嗡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗡›