瑞典人 ruìdiǎn rén

Từ hán việt: 【thuỵ điển nhân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瑞典人" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuỵ điển nhân). Ý nghĩa là: Người Thụy Điển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瑞典人 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 瑞典人 khi là Danh từ

Người Thụy Điển

Swede

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞典人

  • - 我们 wǒmen shì 阿基米德 ājīmǐdé de 传人 chuánrén

    - Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.

  • - 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.

  • - 革命 gémìng 人民 rénmín de 字典 zìdiǎn zhōng 没有 méiyǒu 屈服 qūfú 这个 zhègè

    - Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.

  • - 家人 jiārén 姓瑞 xìngruì de

    - Gia đình đó họ Thụy.

  • - 许多 xǔduō rén 每天 měitiān 祷告 dǎogào 时会 shíhuì 诵读 sòngdú 经典 jīngdiǎn

    - Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.

  • - shuō 瑞典语 ruìdiǎnyǔ

    - Tôi nói tiếng Thụy Điển.

  • - shì 芬兰人 fēnlánrén dàn shuō 瑞典语 ruìdiǎnyǔ

    - Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.

  • - de 家人 jiārén dōu lái 参加 cānjiā le de 毕业典礼 bìyèdiǎnlǐ

    - Cả gia đình tôi đều đến dự lễ tốt nghiệp của tôi.

  • - 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè ràng rén 沉迷 chénmí

    - Âm nhạc cổ điển làm ta say mê.

  • - 本剧 běnjù 透过 tòuguò 脍炙人口 kuàizhìrénkǒu de 旋律 xuánlǜ jiāng 经典 jīngdiǎn de 歌舞 gēwǔ 呈献给 chéngxiàngěi nín

    - Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.

  • - 巴瑞则 bāruìzé 淹没 yānmò zhōng 经典 jīngdiǎn bào shuāi de 难堪 nánkān zhōng

    - Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.

  • - 瑞士人 ruìshìrén 消耗 xiāohào 不少 bùshǎo 啤酒 píjiǔ

    - Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.

  • - shì 人们 rénmen de 典范 diǎnfàn

    - Anh ấy là tiêu chuẩn của mọi người.

  • - 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè 作品 zuòpǐn 总是 zǒngshì néng 打动 dǎdòng 人心 rénxīn

    - Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.

  • - 商务中心 shāngwùzhōngxīn de 开幕典礼 kāimùdiǎnlǐ 吸引 xīyǐn le 许多 xǔduō 重要 zhòngyào de 商界 shāngjiè 人士 rénshì

    - Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.

  • - 这首 zhèshǒu 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè 特有 tèyǒu de 韵味 yùnwèi ràng 人们 rénmen 深深 shēnshēn 陶醉 táozuì le

    - Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.

  • - ruì 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Thụy là người tốt.

  • - 利用 lìyòng 我们 wǒmen 瑞典 ruìdiǎn de 强子 qiángzǐ 对撞机 duìzhuàngjī

    - Sử dụng máy va chạm hadron của Thụy Sĩ

  • - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • - shuí xiǎng 那天 nàtiān péi 宜家 yíjiā 瑞典 ruìdiǎn 家居 jiājū 品牌 pǐnpái

    - Ai muốn dành cả ngày với tôi tại IKEA?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瑞典人

Hình ảnh minh họa cho từ 瑞典人

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑞典人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao