Đọc nhanh: 珠茶 (châu trà). Ý nghĩa là: trà thuốc súng, trà xanh Trung Quốc mà mỗi lá được tạo thành một viên nhỏ, chè hạt; chè hột.
Ý nghĩa của 珠茶 khi là Danh từ
✪ trà thuốc súng, trà xanh Trung Quốc mà mỗi lá được tạo thành một viên nhỏ
gunpowder tea, Chinese green tea whose leaves are each formed into a small pellet
✪ chè hạt; chè hột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠茶
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 我 喜欢 喝 薄荷 茶
- Tôi thích uống trà bạc hà.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 薄荷 茶 有助于 放松
- Trà bạc hà giúp thư giãn.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 我 喜欢 喝 珍珠奶茶
- Tôi thích uống trà sữa trân châu.
- 我要 一杯 珍珠奶茶
- Tôi muốn một cốc trà sữa trân châu.
- 这 珍珠奶茶 真 好喝 !
- Trà sữa trân châu này ngon quá!
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 这家 的 珍珠奶茶 不错 !
- Trà sữa trân châu ở đây ngon lắm!
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
- 爷爷 喜欢 和 朋友 一起 品茶
- Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珠茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珠茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珠›
茶›