Đọc nhanh: 珍多冰 (trân đa băng). Ý nghĩa là: cendol, món tráng miệng ngọt có đá Đông Nam Á.
Ý nghĩa của 珍多冰 khi là Danh từ
✪ cendol, món tráng miệng ngọt có đá Đông Nam Á
cendol, Southeast Asian iced sweet dessert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍多冰
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 珍藏 多年 , 完好无损
- cất giấu kỹ nhiều năm, nhưng hoàn toàn không bị hư hại.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 冰箱 里 存有 很多 冰
- Có rất nhiều đá trong tủ lạnh.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 含 冫 的 字 多于 冰 有关
- Những chữ chứa "冫" thường liên quan đến băng.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
- 他 带来 了 许多 珍贵 的 贡
- Anh ấy mang đến rất nhiều vật cống quý.
- 他 收藏 了 许多 珍贵 的 琛
- Anh ấy sưu tập nhiều châu báu quý giá.
- 这里 有 许多 珍贵 的 图片
- Ở đây có nhiều tranh quý giá.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珍多冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珍多冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
多›
珍›