珍馐美馔 zhēnxiū měi zhuàn

Từ hán việt: 【trân tu mĩ soạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "珍馐美馔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trân tu mĩ soạn). Ý nghĩa là: tinh tế và hương vị tốt (thành ngữ); một điều trị tuyệt vời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 珍馐美馔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 珍馐美馔 khi là Danh từ

tinh tế và hương vị tốt (thành ngữ); một điều trị tuyệt vời

delicacy and fine taste (idiom); a wonderful treat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍馐美馔

  • - 东阿 dōngē 风景 fēngjǐng měi

    - Phong cảnh Đông A rất đẹp.

  • - ràng shuō shēng 哈利 hālì 路亚 lùyà ( 赞美 zànměi 上帝 shàngdì )

    - Tôi có thể lấy hallelujah không?

  • - mǎi 十粒 shílì 珍珠 zhēnzhū

    - Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.

  • - 就是 jiùshì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó

    - Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 他勒出 tālēichū le 美丽 měilì de 图案 túàn

    - Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.

  • - 鲁有 lǔyǒu 很多 hěnduō 美景 měijǐng

    - Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.

  • - 妈妈 māma hěn měi

    - Mẹ của tôi rất đẹp.

  • - 新疆 xīnjiāng de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.

  • - 珍馐美味 zhēnxiūměiwèi

    - món ăn quý lạ và ngon; trân tu mỹ vị.

  • - 美好 měihǎo de 人生 rénshēng 值得 zhíde 珍惜 zhēnxī

    - Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.

  • - 珍馐 zhēnxiū

    - món ăn cao sang

  • - 珍馐 zhēnxiū liè

    - bày ra những món ăn quý lạ.

  • - 珍珠 zhēnzhū yǒu xiá shì měi

    - Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.

  • - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng 珍馐 zhēnxiū

    - Bàn ăn đầy đủ các món ăn ngon.

  • - 最美 zuìměi de 永远 yǒngyuǎn shì 回忆 huíyì 因为 yīnwèi 失去 shīqù cái 懂得 dǒngde 珍惜 zhēnxī

    - những kỉ niệm đẹp nhấtlà khi mất đi mới biết trân trọng

  • - 教育 jiàoyù 青年人 qīngniánrén 珍视 zhēnshì 今天 jīntiān de 美好生活 měihǎoshēnghuó

    - giáo dục thanh niên biết quý trọng cuộc sống tốt đẹp hôm nay.

  • - dài zhe 美丽 měilì de 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珍馐美馔

Hình ảnh minh họa cho từ 珍馐美馔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珍馐美馔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân
    • Nét bút:一一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOHH (一土人竹竹)
    • Bảng mã:U+73CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thực 食 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTQG (弓女廿手土)
    • Bảng mã:U+9990
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thực 食 (+12 nét)
    • Pinyin: Xuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Soạn
    • Nét bút:ノフフフ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVRUC (弓女口山金)
    • Bảng mã:U+9994
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa