Đọc nhanh: 耳环槟榔 (nhĩ hoàn tân lang). Ý nghĩa là: cau hoa tai.
Ý nghĩa của 耳环槟榔 khi là Danh từ
✪ cau hoa tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳环槟榔
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 她 戴 着 星星 形状 的 耳环
- Cô ấy đeo khuyên tai hình ngôi sao.
- 槟榔 的 叶子 很长
- Lá cây cau rất dài.
- 她 买 了 一双 桃形 的 耳环
- Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.
- 他 喜欢 吃 槟榔
- Anh ấy thích ăn quả cau.
- 槟榔 的 果实 可以 吃
- Quả của cây cau có thể ăn được.
- 她 有 三副 耳环
- Cô ấy có ba đôi hoa tai.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 我 需要 一对 耳环
- Tôi cần một đôi hoa tai.
- 他 送给 她 一对 耳环
- Anh ấy tặng cô ấy một đôi khuyên tai.
- 她 戴 着 一对 漂亮 的 耳环
- Cô ấy đeo một đôi khuyên tai xinh xắn.
- 她 戴 了 一对 漂亮 的 耳环
- Cô ấy đeo một đôi hoa tai rất đẹp.
- 这 对 耳环 是 银质 的
- Đôi hoa tai này làm bằng bạc.
- 我们 买 了 一对 耳环
- Chúng tôi đã mua một đôi hoa tai.
- 这种 做法 无异于 掩耳盗铃
- Cách làm này không khác gì bịt tai trộm chuông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耳环槟榔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耳环槟榔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榔›
槟›
环›
耳›